Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
basilique


[basilique]
danh từ giống cái
nhà thờ kiểu basilia
nhà thờ lớn
(kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu vòng
đồng âm Basilic
tính từ
(Veine basilique) (giải phẫu) tĩnh mạch nền trong cánh tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.