|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
basilique
![](img/dict/02C013DD.png) | [basilique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà thờ kiểu basilia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà thờ lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu vòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Basilic | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Veine basilique) (giải phẫu) tĩnh mạch nền trong cánh tay |
|
|
|
|