Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basin





basin
['beisn]
danh từ
cái chậu
chỗ trũng lòng chảo
(địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn
river basin
lưu vực sộng
coal basin
bể than
vũng, vịnh nhỏ


/'beisn/

danh từ
cái chậu
chỗ trũng lòng chảo
(địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn
river basin lưu vực sộng
coal basin bể than
vũng, vịnh nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "basin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.