 | [basque] |
 | danh từ giống cái |
|  | đuôi áo |
|  | être toujours pendu aux basques de quelqu'un |
|  | đi theo ai không rời một bước |
 | tính từ |
|  | (thuộc) xứ Ba-xcơ |
|  | Béret basque |
| mũ nồi Ba-xcơ |
|  | Le Pays basque |
| xứ Ba-xcơ |
 | danh từ giống đực |
|  | (ngôn ngữ học) tiếng Ba-xcơ |
|  | người xứ Ba-xcơ |
|  | parler le français comme un basque espagnol |
|  | nói tiếng Pháp rất dở, rất tệ |
|  | tambour de basque |
|  | trống lục lạc |