Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
basque


[basque]
danh từ giống cái
đuôi áo
être toujours pendu aux basques de quelqu'un
đi theo ai không rời một bước
tính từ
(thuộc) xứ Ba-xcơ
Béret basque
mũ nồi Ba-xcơ
Le Pays basque
xứ Ba-xcơ
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ba-xcơ
người xứ Ba-xcơ
parler le français comme un basque espagnol
nói tiếng Pháp rất dở, rất tệ
tambour de basque
trống lục lạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.