basset
basset | ['bæsit] | | danh từ | | | chó baxet (một giống chó lùn) | | | bài baxet | | | (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên | | nội động từ | | | (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa) |
/'bæsit/
danh từ chó baxet (một giống chó lùn)
danh từ bài baxet
danh từ (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên
nội động từ (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)
|
|