bastion
bastion | ['bæstiən] | | danh từ | | | pháo đài; đồn lũy; thành luỹ | | | (nghĩa bóng) thành trì | | | Bastion of socialist democracy, freedom | | Thành trì của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, tự do | | | The last bastions of absolute monarchy are crumbling | | Những thành trì cuối cùng của nền quân chủ chuyên chế đang sụp đổ |
/'bæstiən/
danh từ pháo đài, thành luỹ
|
|