Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bastion


[bastion]
danh từ giống đực
(quân sự) pháo đài lồi
(nghĩa bóng) pháo đài, thành trì
Être le bastion du socialisme
là pháo đài của chủ nghĩa xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.