|  bataillon 
 
 
 |  | [bataillon] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | tiểu đoàn |  |  |  | Chef de bataillon |  |  | tiểu đoàn trưởng |  |  |  | Bataillon d'infanterie |  |  | tiểu đoàn bộ binh |  |  |  | toán, đàn |  |  |  | Elle a un bataillon d'enfants |  |  | chị ta có cả một đàn con |  |  |  | Un bataillon de touristes |  |  | một toán du khách |  |  |  | inconnu au bataillon |  |  |  | hoàn toàn lạ lẫm, hoàn toàn vô danh | 
 
 
 |  |