|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bataillon
![](img/dict/02C013DD.png) | [bataillon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiểu đoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chef de bataillon | | tiểu đoàn trưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bataillon d'infanterie | | tiểu đoàn bộ binh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toán, đàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a un bataillon d'enfants | | chị ta có cả một đàn con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bataillon de touristes | | một toán du khách | | ![](img/dict/809C2811.png) | inconnu au bataillon | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn lạ lẫm, hoàn toàn vô danh |
|
|
|
|