Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bataillon


[bataillon]
danh từ giống đực
tiểu đoàn
Chef de bataillon
tiểu đoàn trưởng
Bataillon d'infanterie
tiểu đoàn bộ binh
toán, đàn
Elle a un bataillon d'enfants
chị ta có cả một đàn con
Un bataillon de touristes
một toán du khách
inconnu au bataillon
hoàn toàn lạ lẫm, hoàn toàn vô danh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.