batch
batch | [bæt∫] | | danh từ | | | mẻ (bánh) | | | đợt, chuyến; khoá (học) | | | a batch of books from London | | một đợt sách từ Luân đôn tới | | | of the same batch | | | cùng một loạt, cùng một giuộc | | | a batch run | | | một đợt vận hành (kỹ thuật) | | | batch processing | | | (tin học) sự xử lý theo khối |
(Tech) lô; mẻ, lứa; nhóm
một nhóm, một toán, một mẻ
/bætʃ/
danh từ mẻ (bánh) đợt, chuyển; khoá (học) a batch of books from London một quyển sách từ Luân đôn tới !of the same batch cùng một loạt, cùng một giuộc
|
|