Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baton





baton
['bætən]
danh từ
dùi cui (cảnh sát)
gậy chỉ huy
Marshal's baton
gậy chỉ huy của nguyên soái
conductor's baton
(âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
(thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy


/'bætən/

danh từ
dùi cui (cảnh sát)
gậy chỉ huy
Marshal's baton gậy chỉ huy của nguyên soái
conductor's baton (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
(thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)

ngoại động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.