battant
 | [battant] |  | tính từ | |  | đánh, đập | |  | Le cœur battant | | tim đập mạnh, tim hồi hộp | |  | battant neuf | |  | (thân mật) mới toanh | |  | pluie battante | |  | mưa rào | |  | porte battante | |  | cửa tự đóng | |  | tambour battant | |  | theo hiệu trống | |  | khẩn trương, mau lẹ |  | danh từ giống đực | |  | quả đấm chuông | |  | cánh cửa | |  | Porte à deux battants | | cửa hai cánh | |  | (hàng hải) đuôi cờ (phấp phới theo gió) |
|
|