Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
battement


[battement]
danh từ giống đực
sự vỗ; tiếng vỗ
Battement des mains
sự vỗ tay
Battement d'ailes
sự vỗ cánh
sự đập; tiếng đập
Battements du coeur
tiếng đập của trái tim
hạn, khoảng thời gian
Nous avons un battement de vingt minutes pour changer de voiture
chúng ta còn (một khoảng thời gian) hai mươi phút để đổi xe
Il y a du battement
còn có thì giờ
(vật lý học) phách
battement de persienne
cái chẹn cửa chớp (cho gió khỏi đập)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.