Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
batterie


[batterie]
danh từ giống cái
bộ
Batterie de piles
bộ pin
Batterie de cuisine
bộ nồi niêu xoong chảo
(quân sự) đội pháo; bãi pháo; ụ pháo
(quân sự, hàng hải) giàn pháo
bước nhảy tréo chân liên hồi (vũ ba-lê)
(âm nhạc) bộ nhạc khí gõ (trong dàn nhạc)
(âm nhạc) nhịp trống
(từ cũ, nghĩa cũ) cuộc ẩu đả
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mưu kế
Dresser ses batteries
chuẩn bị mưu kế
mettre une arme en batterie
chuẩn bị bắn
recharger ses batteries
lấy lại sức lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.