Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
batteur


[batteur]
danh từ giống đực
người đập lúa
người dát kim loại
Batteur d'or
dát vàng
(âm nhạc) người chơi nhạc khí gõ (trong dàn nhạc ja)
que đập, que đánh
Batteur d'oeuf
que đánh trứng
batteur de fer
(từ cũ nghĩa cũ) kẻ thích đấu kiếm
batteur de pavé
kẻ bát phố (vô công rồi nghề)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.