| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bavard 
 
 
 |  | [bavard] |  |  | tính từ |  |  |  | hay nói chuyện, ba hoa, bép xép |  |  |  | Un élève bavard |  |  | học sinh hay nói chuyện |  |  |  | bavard comme une pie |  |  |  | ba hoa chích choè |  |  |  | tu n'est pas bavard aujourd'hui |  |  |  | ngày hôm nay cậu chẳng chịu nói gì cả |  |  | phản nghĩa Muet, silencieux. Discret |  |  | danh từ |  |  |  | người hay nói chuyện, người ba hoa |  |  |  | người bép xép |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | luật sư, thầy cãi |  |  |  | Son mari est un bavard |  |  | chồng của bà ấy là một luật sư | 
 
 
 |  |  
		|  |  |