Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bazaar





bazaar
[bə'zɑ:]
Cách viết khác:
bazar
[bə'zɑ:]
như bazar


/bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/

danh từ
chợ (ở phương Đông)
hàng tạp hoá (Anh, Mỹ)
cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bazaar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.