|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bazar
![](img/dict/02C013DD.png) | [bazar] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa hàng bách hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Range ton bazar | | xếp gọn đồ đạc lại đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đồ đạc, đồ lề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Emporter tout son bazar | | mang theo hết đồ đạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | de bazar | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thuộc loại) rẻ tiền, (thuộc) hạng xoàng |
|
|
|
|