Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bazar


[bazar]
danh từ giống đực
chợ
cửa hàng bách hoá
(thông tục) nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi
Range ton bazar
xếp gọn đồ đạc lại đi
(thông tục) đồ đạc, đồ lề
Emporter tout son bazar
mang theo hết đồ đạc
de bazar
(thuộc loại) rẻ tiền, (thuộc) hạng xoàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.