Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bazarder


[bazarder]
ngoại động từ
(thông tục) bán tống bán tháo; tống đi
Bazarder une maison
bán tống bán tháo ngôi nhà
Bazarder un employé
tống một người làm đi
Bazarder un objet à la poubelle
tống một vật vào sọt rác
(tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.