Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bazarder


[bazarder]
ngoại động từ
(thông tục) bán tống bán tháo; tống đi
Bazarder une maison
bán tống bán tháo ngôi nhà
Bazarder un employé
tống một người làm đi
Bazarder un objet à la poubelle
tống một vật vào sọt rác
(tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.