Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
be


flacon; carafon; petite bouteille (pour alcool)
Rượu ngon bất nệ be sành (ca dao)
qu'importe le flacon de grès, pourvu que l'alcool soit de bon goût
surélever; exhausser; surhausser
Be bờ ao
surélever les bords de l'étang
(thông tục) réprimander; gourmander; sermonner; pester
Nếu mày sờ vào đó, lão già sẽ be lên đấy
si tu y touchais, le vieux ne manquerait pas de pester
beige
Màu be
couleur beige; beige
longer
Be theo bờ sông
longer le bord de la rivière
be be
(redoublement; avec nuance de réitération) bêler; bégueter (en parlant des chèvres)
đong be
augmenter le volume d'une mesure à grains en faisant de ses doigts un bord plus élevé (manège de commerçants malhonnêtes)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.