|  | [beaucoup] | 
|  | phó từ | 
|  |  | nhiều lắm | 
|  |  | Il pleut beaucoup | 
|  | mưa nhiều | 
|  |  | Il aime beaucoup le travail | 
|  | nó yêu lao động | 
|  |  | J'ai beaucoup d'amis | 
|  | tôi có nhiều bạn | 
|  |  | Avoir beaucoup d'argent | 
|  | có nhiều tiền | 
|  | đại từ | 
|  |  | nhiều người; nhiều việc; nhiều cái | 
|  |  | Beaucoup sont de notre avis | 
|  | nhiều người đồng ý với chúng ta | 
|  |  | Il a beaucoup à faire | 
|  | nó có nhiều việc phải làm | 
|  | phản nghĩa Peu. Rien. Aucun, nul. Personne | 
|  |  | à beaucoup près | 
|  |  | cách xa, khác xa | 
|  |  | c'est beaucoup de (si que) | 
|  |  | là khá lắm, là may lắm | 
|  |  | il s'en faut de beaucoup | 
|  |  | còn xa mới |