![](img/dict/02C013DD.png) | [beauté] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ đẹp; nét đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La beauté de la nature |
| vẻ đẹp của thiên nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La beauté naturelle |
| vẻ đẹp tự nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La beauté d'un sacrifice |
| nét đẹp của một sự hi sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắc đẹp, nhan sắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Laideur |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) những cái đẹp, những nét đẹp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beauté du diable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vẻ đẹp của tuổi xuân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de toute beauté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất đẹp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en beauté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) xuất sắc, rất cừ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se refaire une beauté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) đánh phấn tô son |