|  | [beauté] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | vẻ đẹp; nét đẹp | 
|  |  | La beauté de la nature | 
|  | vẻ đẹp của thiên nhiên | 
|  |  | La beauté naturelle | 
|  | vẻ đẹp tự nhiên | 
|  |  | La beauté d'un sacrifice | 
|  | nét đẹp của một sự hi sinh | 
|  |  | sắc đẹp, nhan sắc | 
|  | phản nghĩa Laideur | 
|  |  | ngưá»i phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân | 
|  |  | (số nhiá»u) những cái đẹp, những nét đẹp | 
|  |  | beauté du diable | 
|  |  | vẻ đẹp của tuổi xuân | 
|  |  | de toute beauté | 
|  |  | rất đẹp | 
|  |  | en beauté | 
|  |  | (thân máºt) xuất sắc, rất cừ | 
|  |  | se refaire une beauté | 
|  |  | (thân máºt) đánh phấn tô son |