![](img/dict/02C013DD.png) | [bec] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bec d'oiseau |
| mỏ chim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bec du sphénoïde |
| (giải phẫu) mỏ xương bướm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mồm, miệng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir le bec |
| mở mồm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Clore (clouer) le bec à quelqu'un |
| khoá miệng ai lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu, mũi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bec d'une plume |
| đầu ngòi bút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bec de selle |
| mũi yên xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bec de terre qui s'avance dans la mer |
| (địa lý; địa chất) mũi đất nhô ra biển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) miệng (kèn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cái hôn, nụ hôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner un bec |
| hôn một cái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir bec et ongles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có đủ sức tự vệ và tấn công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le bec dans l'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nói về chim) đứng đợi con mồi (cá) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bec à gaz |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mỏ ga |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bec de gaz |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đèn ga (thắp sáng đường phố) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bon bec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người ba hoa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de bec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời châm chọc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en bec d'aigle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quặm, khoằm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fin bec; bec fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người sành ăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prise de bec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc cãi nhau, cuộc đấu khẩu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se défendre bec et ongles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng hết sức lực để tự vệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur un bec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp trở ngại bất ngờ |