Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
beffroi


[beffroi]
danh từ giống đực
gác chuông, tháp chuông
(sử học) lầu công phá (bằng gỗ, đặt trên bánh xe, để phá thành trì)
(sử học) lầu canh (xây cao và có chuông)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.