Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
beffroi


[beffroi]
danh từ giống đực
gác chuông, tháp chuông
(sử học) lầu công phá (bằng gỗ, đặt trên bánh xe, để phá thành trì)
(sử học) lầu canh (xây cao và có chuông)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.