behaviour
behaviour | [bi'heivjə] | | danh từ | | | cách đối xử; cách cư xử; cách ăn ở; tư cách đạo đức | | | good/bad behaviour | | tư cách đạo đức tốt/xấu | | | cách hành động hoặc hoạt động | | | to study the behaviour of infants, apes, bees | | nghiên cứu cách hoạt động của trẻ thơ, khỉ, ong | | | to be on one's best behaviour | | | cư xử thật khéo léo; cư xử thật tốt |
dáng điệu; cách xử lý, chế độ asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận boundary b. dáng điệu ở biên expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích linear b. dáng điệu tuyến tính transient b. chế độ chuyển tiếp
/bi'heivjə/
danh từ thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức good behaviour tư cách đạo đức tốt cách chạy (máy móc); tác động (chất...) !to be one's good (best) behaviour gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn !to put someone on his best behaviour tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
|
|