behoove
behoove | [bi'hu:v,] | | Cách viết khác: | | behove | | [bi'houv] | | ngoại động từ | | | phải có nhiệm vụ | | | it behooves us to help one another | | chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau |
/bi'hu:v,/ (behove) /bi'houv/
ngoại động từ phải có nhiệm vụ it behooves us to help one another chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau
|
|