bellows
bellows | ['belouz] | | danh từ số nhiều | | | ống bễ; ống thổi | | | ống gió (đàn, đạp hơi) | | | phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động) |
/'belouz/
động từ kêu; rống (như bò) gầm vang (sấm, súng)
danh từ số nhiều ống bể, ống thổi a pair of bellows bễ (lò rèn) ống gió (đàn đạp hơi) phần xếp (của máy ảnh) phổi
|
|