benediction
benediction | [,beni'dik∫n] | | danh từ | | | kinh tạ ơn (đọc trước khi ăn hoặc khi kết thúc một buổi lễ nhà thờ) | | | to pronounce/say the benediction | | đọc kinh tạ ơn | | | to confer one's benediction on somebody | | ban phúc lành cho ai |
/,beni'dikʃn/
danh từ lễ giáng phúc lộc trời, ơn trời câu kinh tụng trước bữa ăn
|
|