beng
verb To cut, to cut off beng cổ to cut the neck of beng mất đầu to have one's head cut off khẩu ngữ Topsy-turvy, pell-mell mọi thứ lung tung beng everything was pell-mell
| [beng] | | động từ | | | to cut, to cut off; put an end (to) | | | beng cổ | | to cut the neck of, to behead, decapitate | | | beng mất đầu | | to have one's head cut off | | khẩu ngữ | | | topsy-turvy, pell-mell | | | mọi thứ lung tung beng | | everything was pell-mell |
|
|