bengalee
bengalee | [beη'gɔ:li] | | tính từ | | | (thuộc) Băng-gan | | danh từ | | | người Băng-gan, tiếng Băng-gan |
/beɳ'gɔ:li/
tính từ (thuộc) Băng-gan
danh từ người Băng bõi qữa tiếng Băng bõi ửa[bi'naitid]
tính từ bị lỡ độ đường (vì đêm tối) (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
|
|