Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bengali


[bengali]
tính từ
(thuộc) Ben-gan
Coutume bengali
phong tục Ben-gan
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ben-gan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.