Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
benjamin


[benjamin]
danh từ giống đực
con út
Le benjamin de la famille
người con trai út trong gia đình
người nhỏ tuổi nhất (trong một đoàn thể)
phản nghĩa Aîné


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.