Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
beo


(động vật học) panthère longibande
(ít dùng) décharné
Bụng ỏng đít beo
ventre ballonné et fesses décharnées
pincer; tirer
Beo má
pincer la joue
Beo tai
tirer l'oreille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.