Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
berceau


[berceau]
danh từ giống đực
cái nôi
Un enfant au berceau
đứa trẻ trong nôi
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu
tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước đầu
Dès le berceau
từ tuổi thơ ấu
La science à son berceau
khoa học lúc khởi đầu
(kiến trúc) vòm bán nguyệt
(nông nghiệp) giàn vòm
du berceau à la tombe
từ khi sinh ra cho đến lúc chết đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.