Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
berceuse


[berceuse]
danh từ giống cái
điệu hát ru con
(âm nhạc) bài hát ru
ghế xích đu, ghế chao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.