Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
berger


[berger]
danh từ giống đực
người chăn cừu, mục đồng
(tôn giáo) cha
chó becjê
au temps ̣u les rois épousaient les bergères
thời xa xưa, ngày xưa
étoile du berger
sao mai, Kim tinh
l'heure du berger
xem heure
la réponse du berger à la bergère
từ cuối cùng kết thúc (câu chuyện, cuộc thảo luận)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.