|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bergère
 | [bergère] |  | danh từ giống cái | |  | ghế bà nh becjê (thấp và có nệm) | |  | Ä‘Ã n bà chăn cừu | |  | au temps Ì£u les rois épousaient les bergères | |  | thá»i xa xÆ°a, ngà y xÆ°a | |  | la réponse du berger à la bergère | |  | từ cuối cùng kết thúc (câu chuyện, cuá»™c thảo luáºn) |
|
|
|
|