Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bergère


[bergère]
danh từ giống cái
ghế bành becjê (thấp và có nệm)
đàn bà chăn cừu
au temps ̣u les rois épousaient les bergères
thá»i xa xÆ°a, ngày xÆ°a
la réponse du berger à la bergère
từ cuối cùng kết thúc (câu chuyện, cuộc thảo luận)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.