|  | [bergère] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | ghế bành becjê (thấp và có nệm) | 
|  |  | đàn bà chăn cừu | 
|  |  | au temps ̣u les rois épousaient les bergères | 
|  |  | thá»i xa xưa, ngày xưa | 
|  |  | la réponse du berger à la bergère | 
|  |  | từ cuối cùng kết thúc (câu chuyện, cuá»™c thảo luáºn) |