Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
berne


[berne]
danh từ giống cái
(sử học) hình phạt tung người
(từ cũ, nghĩa cũ) trò nhảy chăn (nhảy trên cái chăn căng bốn góc)
(Drapeau en berne) cờ treo rũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.