Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
berner


[berner]
ngoại động từ
lừa dối; giễu cợt
phản nghĩa Démystifier, détromper
(từ cũ, nghĩa cũ) bắt nhảy chăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.