Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
besogneux


[besogneux]
tính từ
thích làm, hì hục
Tempérament besogneux
tính thích làm
làm công việc hưởng lương thấp
Gratte-papier besogneux
anh cạo giấy lương thấp
(từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu
phản nghĩa Riche
danh từ
người hay lam hay làm
người làm công việc hưởng lương thấp
(từ cũ, nghĩa cũ) người nghèo túng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.