besom
besom | ['bi:zəm] | | danh từ | | | chổi sể | | | (Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi) | | | to jump the besom | | | lấy vợ mà không cưới xin gì | | ngoại động từ | | | quét bằng chổi sể |
/'bi:zəm/
danh từ chổi sể (Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi) !to jump the besom lấy vợ mà không cưới xin gì
ngoại động từ quét bằng chổi sể
|
|