Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bestialize




bestialize
['bestjəlaiz]
ngoại động từ
làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính


/'bestjəlaiz/

ngoại động từ
làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.