bethink
bethink | [bi'θiηk] | | động từ bất quy tắc (bethought) | | | nhớ ra, nghĩ ra | | | I bethought myself that I ought to write some letters | | tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư |
/bi'θiɳk/
(bất qui tắc) ngoại động từ bethought nhớ ra, nghĩ ra I bethought myself that I ought to write some letters tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư
|
|