Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
beurre


[beurre]
danh từ giống đực
Biscuit au beurre
bánh quy bơ
Beurre frais
bơ tươi
(hoá học), từ cũ nghĩa cũ clorua
assiette au beurre
(thân mật) chức vị béo bở
avoir des mains de beurre
hậu đậu, lóng cóng
avoir les yeux au beurre noir
mắt bầm tím
comme dans du beurre
dễ như chơi
compter pour du beurre
không được tính đến
faire son beurre
hái ra tiền
mettre du beurre dans les épinards
cải thiện hoàn cảnh của mình
on ne peut pas avoir le beurre at l'argent du beurre
cần phải chọn lựa giữa hai thứ
œil au beurre noir
mắt bị đánh bầm, bị sưng húp lên
pouvoir mettre du beurre sur son pain
khấm khá hơn trước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.