Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bevel




bevel
['bevəl]
danh từ
góc xiên, cạnh xiên
thước đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)
ngoại động từ
làm cho xiên góc



nghiêng; góc nghiêng

/'bevəl/

danh từ
góc xiên, cạnh xiên
cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)

ngoại động từ
làm cho xiên góc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bevel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.