Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biais


[biais]
tính từ
xiên
Pont biais
cầu xiên
danh từ giống đực
đường xiên, đường chéo
rọc vải chéo, băng vải chéo
(nghĩa bóng) cách quanh co, cách đi đường vòng
Chercher un biais
tìm cách đi đường vòng
de biais; en biais
xéo, nghiêng
gián tiếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.