Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biaiser


[biaiser]
nội động từ
đứng nghiêng; đi xiên
Ce mur biaise
bức tường nghiêng
(nghĩa bóng) dùng cách quanh co; đi đường vòng
Parlez sans biaiser
đừng có nói quanh co
Avec lui, inutile de biaiser
với ông ấy, đi đường vòng là vô ích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.