Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bicorne


[bicorne]
tính từ
(có) hai sừng
Utérus bicorne
(giải phẫu) tử cung hai sừng
danh từ giống đực
mũ hai mũi
Bicorne de polytechnicien
mũ hai mũi của sinh viên đại học bách khoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.