Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bien-aimé


[bien-aimé]
tính từ
yêu quý, cưng
Un fils bien-aimé
đứa con cưng
phản nghĩa Mal-aimé
danh từ
ngÆ°á»i yêu
le Bien-Aimé
Chúa Giêxu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.