Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienfaiteur


[bienfaiteur]
danh từ giống đực
người làm ơn, ân nhân
Le bienfaiteur d'un orphelin
ân nhân của một đứa trẻ mồ côi
phản nghĩa Ennemi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.