Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienheureux


[bienheureux]
tính từ
có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng
Une vie bienheureuse
cuộc đời hạnh phúc
may mắn
Une bienheureuse rencontre
một sự gặp gỡ may mắn
(tôn giáo) cực lạc
phản nghĩa Malheureux. Damné, maudit
danh từ giống đực
(tôn giáo) người ở cõi cực lạc
(tôn giáo) vị tuyên thánh
dormir comme un bienheureux
ngủ một giấc ngủ thanh bình, yên bình
se réjouir comme un bienheureux
vui sướng hả hê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.