Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bifilaire


[bifilaire]
tính từ
(bằng) hai dây, (gồm) hai dây
Suspension bifilaire
(vật lí học) cách treo hai dây
Enroulement bifilaire
(điện học) sự quấn hai dây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.